Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trú chân


faire une halte.
Trú chân lúc trá»i mÆ°a
faire une halte à cause de la pluie
nhà trú chân
pied-à-terre.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.